Từ vựng
Học động từ – Hungary

működik
Már működnek a tablettáid?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?

beszél
Valakinek beszélnie kell vele; olyan magányos.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.

elhagy
Az ember elhagyja a helyet.
rời đi
Người đàn ông rời đi.

cipel
A szamár nehéz terhet cipel.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

átmegy
A diákok átmentek a vizsgán.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

szavaz
Egy jelöltre vagy ellene szavaz az ember.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.

létezik
A dinoszauruszok ma már nem léteznek.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.

kell
Itt kell leszállnia.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.

képvisel
Az ügyvédek képviselik az ügyfeleiket a bíróságon.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.

cseveg
Egymással csevegnek.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.

etet
A gyerekek etetik a lovat.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
