Từ vựng
Học động từ – Hungary

ölel
Az anya öleli a baba kis lábait.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

visszautasít
A gyermek visszautasítja az ételét.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.

berendez
A lányom berendezné a lakását.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

kritizál
A főnök kritizálja az alkalmazottat.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.

találkozik
A barátok egy közös vacsorára találkoztak.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.

megáll
A taxik megálltak a megállóban.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.

lerészegedik
Majdnem minden este lerészegedik.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

visszahív
Kérlek, hívj vissza holnap.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.

korlátoz
A kerítések korlátozzák a szabadságunkat.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.

megszűnik
Sok állás hamarosan megszűnik ebben a cégben.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.

néz
Binoklival néz.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
