Từ vựng
Học động từ – Ukraina

виставляти
Тут виставляється сучасне мистецтво.
vystavlyaty
Tut vystavlyayetʹsya suchasne mystetstvo.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.

бути достатньо
Салат для мене достатньо на обід.
buty dostatnʹo
Salat dlya mene dostatnʹo na obid.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.

коментувати
Він щодня коментує політику.
komentuvaty
Vin shchodnya komentuye polityku.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

захищати
Дітей потрібно захищати.
zakhyshchaty
Ditey potribno zakhyshchaty.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.

захищати
Шолом має захищати від аварій.
zakhyshchaty
Sholom maye zakhyshchaty vid avariy.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.

стрибати на
Корова стрибнула на іншу.
strybaty na
Korova strybnula na inshu.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.

починати
Школа тільки починається для дітей.
pochynaty
Shkola tilʹky pochynayetʹsya dlya ditey.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.

підрізати
Тканину підрізають під розмір.
pidrizaty
Tkanynu pidrizayutʹ pid rozmir.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.

їздити
Дітям подобається їздити на велосипедах або самокатах.
yizdyty
Dityam podobayetʹsya yizdyty na velosypedakh abo samokatakh.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.

битися
Спортсмени б‘ються між собою.
bytysya
Sport·smeny b‘yutʹsya mizh soboyu.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

відкривати
Дитина відкриває свій подарунок.
vidkryvaty
Dytyna vidkryvaye sviy podarunok.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
