Từ vựng
Học động từ – Hy Lạp

βοηθώ
Τον βοήθησε να σηκωθεί.
voithó
Ton voíthise na sikotheí.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.

ψάχνω
Η αστυνομία ψάχνει τον δράστη.
psáchno
I astynomía psáchnei ton drásti.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.

φεύγω
Οι τουρίστες φεύγουν από την παραλία το μεσημέρι.
févgo
Oi tourístes févgoun apó tin paralía to mesiméri.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.

χάνω
Θα σε χάσω τόσο πολύ!
cháno
Tha se cháso tóso polý!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!

πηγαίνω με τρένο
Θα πάω εκεί με το τρένο.
pigaíno me tréno
Tha páo ekeí me to tréno.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

κόβω
Η κομμώτρια της κόβει τα μαλλιά.
kóvo
I kommótria tis kóvei ta malliá.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.

λέω
Μερικές φορές πρέπει να λες ψέματα σε μια έκτακτη κατάσταση.
léo
Merikés forés prépei na les psémata se mia éktakti katástasi.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

πετάω
Μην πετάς τίποτα από το συρτάρι!
petáo
Min petás típota apó to syrtári!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!

ανεβαίνω
Ανεβαίνει τα σκαλιά.
anevaíno
Anevaínei ta skaliá.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.

χρησιμοποιώ
Ακόμα και μικρά παιδιά χρησιμοποιούν ταμπλέτες.
chrisimopoió
Akóma kai mikrá paidiá chrisimopoioún tamplétes.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.

κρατώ
Κράτα πάντα την ψυχραιμία σου σε καταστάσεις έκτακτης ανάγκης.
krató
Kráta pánta tin psychraimía sou se katastáseis éktaktis anánkis.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
