Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/117490230.webp
поръчвам
Тя си поръчва закуска.
porŭchvam
Tya si porŭchva zakuska.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/68841225.webp
разбирам
Не мога да те разбера!
razbiram
Ne moga da te razbera!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/44127338.webp
напускам
Той напусна работата си.
napuskam
Toĭ napusna rabotata si.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/21529020.webp
бягам към
Момичето бяга към майка си.
byagam kŭm
Momicheto byaga kŭm maĭka si.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/119913596.webp
давам
Бащата иска да даде на сина си допълнителни пари.
davam
Bashtata iska da dade na sina si dopŭlnitelni pari.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/99951744.webp
подозирам
Той подозира, че е приятелката му.
podoziram
Toĭ podozira, che e priyatelkata mu.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/28581084.webp
вися надолу
От покрива висят буранчета.
visya nadolu
Ot pokriva visyat burancheta.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/91254822.webp
бера
Тя бере ябълка.
bera
Tya bere yabŭlka.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/121264910.webp
нарязвам
За салатата трябва да нарежеш краставицата.
naryazvam
Za salatata tryabva da narezhesh krastavitsata.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/106279322.webp
пътувам
Ние обичаме да пътуваме из Европа.
pŭtuvam
Nie obichame da pŭtuvame iz Evropa.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/108970583.webp
съгласявам се
Цената съвпада с калкулацията.
sŭglasyavam se
Tsenata sŭvpada s kalkulatsiyata.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/114415294.webp
удрям
Велосипедистът беше ударен.
udryam
Velosipedistŭt beshe udaren.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.