Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/116166076.webp
ክፍያ
በመስመር ላይ በክሬዲት ካርድ ትከፍላለች።
kifiya
bemesimeri layi bekirēdīti karidi tikefilalechi.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/73880931.webp
ንጹህ
ሰራተኛው መስኮቱን እያጸዳ ነው.
nits’uhi
seratenyawi mesikotuni iyats’eda newi.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/124575915.webp
ማሻሻል
የእሷን ገጽታ ማሻሻል ትፈልጋለች.
mashashali
ye’iswani gets’ita mashashali tifeligalechi.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/38753106.webp
መናገር
አንድ ሰው በሲኒማ ውስጥ በጣም ጮክ ብሎ መናገር የለበትም.
menageri
ānidi sewi besīnīma wisit’i bet’ami ch’oki bilo menageri yelebetimi.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/86064675.webp
ግፋ
መኪናው ቆሞ መግፋት ነበረበት።
gifa
mekīnawi k’omo megifati neberebeti.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/60395424.webp
ዙሪያ ዝለል
ህጻኑ በደስታ ዙሪያውን እየዘለለ ነው.
zurīya zileli
hits’anu bedesita zurīyawini iyezelele newi.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/120282615.webp
ኢንቨስት
ገንዘባችንን በምን ኢንቨስት ማድረግ አለብን?
īnivesiti
genizebachinini bemini īnivesiti madiregi ālebini?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/118583861.webp
ይችላል
ትንሹም አበባዎችን ማጠጣት ይችላል.
yichilali
tinishumi ābebawochini mat’et’ati yichilali.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/116395226.webp
መሸከም
የቆሻሻ መኪናው ቆሻሻችንን ያነሳል።
meshekemi
yek’oshasha mekīnawi k’oshashachinini yanesali.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/85010406.webp
ዝለል
አትሌቱ መሰናክሉን መዝለል አለበት.
zileli
ātilētu mesenakiluni mezileli ālebeti.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/78309507.webp
መቁረጥ
ቅርጾቹን መቁረጥ ያስፈልጋል.
mek’uret’i
k’irits’ochuni mek’uret’i yasifeligali.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/80060417.webp
መንዳት
በመኪናዋ ትነዳለች።
menidati
bemekīnawa tinedalechi.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.