Từ vựng

Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/verbs-webp/118064351.webp
kaçınmak
Fındıktan kaçınması gerekiyor.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/108118259.webp
unutmak
O, şimdi onun adını unuttu.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/114379513.webp
örtmek
Su zambakları suyu örtüyor.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/122605633.webp
taşınmak
Komşularımız taşınıyor.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/123492574.webp
antrenman yapmak
Profesyonel sporcular her gün antrenman yapmalıdır.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/83661912.webp
hazırlamak
Lezzetli bir yemek hazırlıyorlar.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/130938054.webp
örtmek
Çocuk kendini örtüyor.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/100565199.webp
kahvaltı yapmak
Yatakta kahvaltı yapmayı tercih ederiz.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/86403436.webp
kapatmak
Musluğu sıkıca kapatmalısınız!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/82258247.webp
görmek
Felaketi gelmekte olanı göremediler.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/89635850.webp
çevirmek
Telefonu aldı ve numarayı çevirdi.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/28993525.webp
katılmak
Hadi şimdi katıl!
đến
Hãy đến ngay!