Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/106622465.webp
بیٹھنا
وہ سورج غروب ہوتے وقت سمندر کے کنارے بیٹھتی ہے۔
baiṭhnā
woh sooraj ghuroob hotay waqt samundar ke kināre baiṭhti hai.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/11579442.webp
پھینکنا
وہ ایک دوسرے کو بال پھینکتے ہیں۔
pheinkna
woh ek doosre ko ball pheinkte hain.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/22225381.webp
روانہ ہونا
جہاز بندرگاہ سے روانہ ہوتا ہے۔
rawānā honā
jahāz bandargāh sē rawānā hotā hai.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/102167684.webp
موازنہ کرنا
وہ اپنے شمارات کا موازنہ کرتے ہیں۔
mawāzna karnā
woh apne shumārāt ka mawāzna karte hain.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/74916079.webp
پہنچنا
اس نے بس وقت پر پہنچا۔
pohnchna
us ney bus waqt par pohncha.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/102114991.webp
کاٹنا
ہیئر اسٹائلسٹ اس کے بال کاٹ رہے ہیں۔
kaatna
hair stylist us kay baal kaat rahay hain.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/78973375.webp
بیماری کا سرٹیفکیٹ لینا
اسے ڈاکٹر سے بیماری کا سرٹیفکیٹ لینا ہوگا۔
bimaari ka certificate lena
usse doctor se bimaari ka certificate lena hoga.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/107407348.webp
سفر کرنا
میں نے دنیا بھر میں بہت سفر کیا ہے۔
safar karna
mein ne dunyā bhar mein boht safar kiya hai.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/90617583.webp
اُٹھانا
وہ پیکیج سیڑھیاں اُوپر لے جا رہا ہے۔
uthānā
woh package seerhīyān ūpar le ja rahā hai.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/14606062.webp
حق رہنا
بڑوں کو پنشن کا حق ہے۔
haq rehna
baṛōn ko pension ka haq hai.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/103274229.webp
اُچھلنا
بچہ اُچھل رہا ہے۔
uchhalna
bacha uchhal raha hai.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/121870340.webp
دوڑنا
کھلاڑی دوڑتا ہے۔
dor‘na
khilaadi dor‘ta hai.
chạy
Vận động viên chạy.