Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/108350963.webp
байыту
Ашықтар біздің тамағымызды байытады.
bayıtw
Aşıqtar bizdiñ tamağımızdı bayıtadı.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/65313403.webp
төмендей бару
Ол пенжірелерден төмендей барады.
tömendey barw
Ol penjirelerden tömendey baradı.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/120193381.webp
үйлену
Жұпта үйленді.
üylenw
Jupta üylendi.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/78063066.webp
сақтау
Мен ақшамы жолапты шығармағымда сақтайдым.
saqtaw
Men aqşamı jolaptı şığarmağımda saqtaydım.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/43483158.webp
темір жолмен бару
Мен темір жолмен сол жерге барамын.
temir jolmen barw
Men temir jolmen sol jerge baramın.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/111021565.webp
жыламау
Ол пауктерден жыламады.
jılamaw
Ol pawkterden jılamadı.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/122153910.webp
бөлу
Олар үй ішкі ісін бөледі.
bölw
Olar üy işki isin böledi.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/104849232.webp
туу
Ол жақында тууды.
tww
Ol jaqında twwdı.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/116932657.webp
алу
Ол зардапта жақсы пенсия алады.
alw
Ol zardapta jaqsı pensïya aladı.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/83636642.webp
үдіру
Ол паны желінің үстіне үдіреді.
üdirw
Ol panı jeliniñ üstine üdiredi.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/46565207.webp
дайындау
Ол оған үлкен радост дайындады.
dayındaw
Ol oğan ülken radost dayındadı.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/93150363.webp
ояну
Ол дәл оянған.
oyanw
Ol däl oyanğan.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.