Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/82604141.webp
тастап кету
Ол тастап қалған банан терісіне тиіп кетеді.
tastap ketw
Ol tastap qalğan banan terisine tïip ketedi.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/129235808.webp
тыңдау
Ол өзінің жүктеген әйелінің көрнегіне тыңдауға жақсы көреді.
tıñdaw
Ol öziniñ jüktegen äyeliniñ körnegine tıñdawğa jaqsı köredi.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/85871651.webp
бару қажет
Маған демалыс қажет; мен баруым келеді!
barw qajet
Mağan demalıs qajet; men barwım keledi!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/118780425.webp
дәм алу
Бас асшы көрпені дәм алады.
däm alw
Bas asşı körpeni däm aladı.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/61575526.webp
беру
Көп ескі үйлер жаңалары үшін жер беруі керек.
berw
Köp eski üyler jañaları üşin jer berwi kerek.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/93697965.webp
айналау
Машиналар айналауда дөңгелек істейді.
aynalaw
Maşïnalar aynalawda döñgelek isteydi.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/15441410.webp
ашық сөйлеу
Ол досына ашық сөйлеу қалайды.
aşıq söylew
Ol dosına aşıq söylew qalaydı.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/35862456.webp
бастау
Жаңа өмір неке басталады.
bastaw
Jaña ömir neke bastaladı.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/43100258.webp
кездесу
Кейде олар дәрежелерде кездеседі.
kezdesw
Keyde olar därejelerde kezdesedi.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/12991232.webp
рахмет айту
Мен сізге бұл үшін өте рахмет айтамын!
raxmet aytw
Men sizge bul üşin öte raxmet aytamın!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/82845015.webp
хабарлау
Қалыңдардың барлығы капитанға хабарлады.
xabarlaw
Qalıñdardıñ barlığı kapïtanğa xabarladı.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/119895004.webp
жазу
Ол хат жазуда.
jazw
Ol xat jazwda.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.