Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/90309445.webp
болу
Жоғары той өткен күні болды.
bolw
Joğarı toy ötken küni boldı.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/86064675.webp
басу
Автомобиль тоқтады және басу керек.
basw
Avtomobïl toqtadı jäne basw kerek.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/11497224.webp
жауап беру
Студент сұраға жауап береді.
jawap berw
Stwdent surağa jawap beredi.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/124320643.webp
таппай қалу
Екеуі де сәлемдесуді қиын таппайды.
tappay qalw
Ekewi de sälemdeswdi qïın tappaydı.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/82378537.webp
босату
Осы ескі резина дискі бөлек босатылуы керек.
bosatw
Osı eski rezïna dïski bölek bosatılwı kerek.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/91696604.webp
рұқсат ету
Біреу депрессияға рұқсат етуге болмайды.
ruqsat etw
Birew depressïyağa ruqsat etwge bolmaydı.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/19682513.webp
рұқсат ету
Сіз осы жерде тамақ ішуге рұқсат етілгенсіз!
ruqsat etw
Siz osı jerde tamaq işwge ruqsat etilgensiz!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/55372178.webp
даму
Таяқтар тек біржола дамайды.
damw
Tayaqtar tek birjola damaydı.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/111063120.webp
танысу
Белгісіз иттер бір-бірімен танысқын келеді.
tanısw
Belgisiz ïtter bir-birimen tanısqın keledi.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/14606062.webp
құқығы болу
Жастардың пенсия алуға құқығы бар.
quqığı bolw
Jastardıñ pensïya alwğa quqığı bar.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/92054480.webp
бару
Мында еді екен көл қайда барды?
barw
Mında edi eken köl qayda bardı?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/40094762.webp
ояну
Оны өйгендер сағат 10:00-да оянатады.
oyanw
Onı öygender sağat 10:00-da oyanatadı.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.