Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
өртеп қою
Суға жалынды өртеп қойды.
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
сәлемдесу
Әйел сәлемдеседі.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
жазба жасау
Студенттер мұғалім айтқан барлығын жазба жасайды.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
қорғау
Екеуі дос болғандықтан бір-бірлерін қорғауды қалайды.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
ішу
Көп су ішу керек.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
белгілеу
Ол телефонды алып, санын белгіледі.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
даму
Бүгін көп жануарлар дамдады.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
жоғары көтеру
Туристтер тауға жоғары көтті.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
тауып кету
Ол аз ақшамен тауып кету керек.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
бағдарлау
Бұл құрылғы бізге жолды бағдарлайды.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
шектеу
Тармақтар біздің азаттығымызды шектейді.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
бағалау
Ол компанияның жұмысын бағалайды.