Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
жеу
Біз бүгін не жемек пе тұрақтықпыз?
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
қарау
Ол ауданды қарайды.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
кездесу
Кейде олар дәрежелерде кездеседі.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
бөлісу
Біз байлығымызды бөлісу үйренуіміз керек.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
тигізу
Шебі өздерінің өсімдіктерін тигізеді.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
аудару
Ол алты тілге аудара алады.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
бастау
Мектеп балалар үшін тек басталды.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
өшіру
Ол өндіріс сағатын өшіреді.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
қайта келу
Әке соғыстан қайта келді.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
жаңарту
Бояғыш қабынды жаңартуды қалайды.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
апару
Пицца жеткізуші пиццаны апарады.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
ояну
Оны өйгендер сағат 10:00-да оянатады.