Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
өндіру
Біз өзіміздің балымызды өндіредік.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
өткізу
Ол гол шансын өткізді.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
орнату
Сізге сағатты орнату керек.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
қолдау
Біз балаға өздігін іргелтуге қолдауды жасаймыз.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
сыпайы болу
Ол оның қыз досы екенін сыпайы болады.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
себеп болу
Қант сүйіген көп аурулыққа себеп болады.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
сапарда болу
Ол Парижде сапарда.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
асып түсу
Қонылгы төбеден асып түседі.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
қосу
Ол кофеге біраз сүт қосады.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
жариялау
Жарнама көп жолда газеталарда жарияланады.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
алу
Ол өте жақсы сыйлық алды.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
танистыру
Ол жаңа күйзін ата-анасына танистырады.