Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
құру
Біз бірге жақсы команда құрадық.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
баспау
Кітаптар мен газеталар баспаланып жатыр.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
өту
Су тым жоғары еді, камаз өтуге болмады.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
секіріп жүру
Бала қуанышпен секіріп жүреді.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
түзету
Мұғалім оқушылардың рефераттарын түзетеді.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
шектеу
Сауда шектелген бе?
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
бөлу
Олар үй ішкі ісін бөледі.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
жаңарту
Бояғыш қабынды жаңартуды қалайды.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
тексеру
Осы лабораторияда қанды нүмүндер тексеріледі.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
жазу
Ол меніге өткен аптада жазды.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
қарау
Ол ауданды қарайды.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
ояну
Оны өйгендер сағат 10:00-да оянатады.