Сөздік
Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
құру
Біз бірге жақсы команда құрадық.

in
Sách và báo đang được in.
баспау
Кітаптар мен газеталар баспаланып жатыр.

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
өту
Су тым жоғары еді, камаз өтуге болмады.

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
секіріп жүру
Бала қуанышпен секіріп жүреді.

sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
түзету
Мұғалім оқушылардың рефераттарын түзетеді.

hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
шектеу
Сауда шектелген бе?

chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
бөлу
Олар үй ішкі ісін бөледі.

làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
жаңарту
Бояғыш қабынды жаңартуды қалайды.

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
тексеру
Осы лабораторияда қанды нүмүндер тексеріледі.

viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
жазу
Ол меніге өткен аптада жазды.

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
қарау
Ол ауданды қарайды.
