Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
ойлау
Ол күн сайын жаңа зат ойлайды.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
көтеру
Әуе кемесі екі адамды көтереді.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
шығу
Біздің демалыс қонағымыз кеше шықты.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
сенімдемек
Біз бір-бірімізге сенімдейміз.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
топаққа қадам қою
Мен бұл аяғыммен топағқа қадам қоя алмаймын.
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
тұру
Таушы жотас жағында тұр.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
жабу
Сіз кранды ретті жабу керек!
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
қарау
Ол артқа қарап мені көрді және күлді.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
көтеру
Біз барлық алмаларды көтеруіміз керек.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
жасау
Олар бірге пішінде жасайды.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
соғысу
Өрт департаменті өртке әуе арқылы соғысады.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
жылау
Бала ваннада жылайды.