Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
ұйықтау
Олар ұйықтай отырып қалуды қалайды.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
ұқсасу
Сіз неғе ұқсасыз?
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
келісу
Баға есеппен келіседі.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
дәрігерден ауыру алу
Оның дәрігерден ауыр алу керек.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
төлеу
Ол онлайн кредит карта арқылы төлейді.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
жіберу
Сізге хат жіберудемін.
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
дайындау
Олар дәмді тағам дайындайды.
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
тандап алу
Ол жаңа көзілдіргічтерді тандап алады.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
кіру
Сіз құпия сөзбен кіру керек.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
беру
Көп ескі үйлер жаңалары үшін жер беруі керек.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
рұқсат ету
Әке оған компьютерін пайдалануға рұқсат етпеді.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
тексеру
Стоматолог тістерді тексереді.