Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
есептеу
Ол теңгелерді есептейді.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
тәуелсіз болу
Ол көр адам және сыртқы көмекке тәуелсіз.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
тастау
Ол тобын себетке тастайды.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
рахмет айту
Ол оған гүлбен рахмет айтты.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
бастау
Мен көп саяхат бастадым.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
өлу
Көп адам фильмде өледі.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
көмек ету
Өрт сөндірушілер тез көмек етті.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
сыйлық беру
Ол тынышты сыйлық береді.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
талап ету
Ол оның болған жол тасадысынан өзгеру талап етеді.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
көрмей қалу
Белгілері бар ер адам көрмей қалды.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
сату
Тауарды сатып алып жатады.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
жылжыту
Ол машинасында жылжытады.