Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
тоқтату
Сіз қызыл жарықта тоқтамауыңыз керек.
cms/verbs-webp/106203954.webp
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
пайдалану
Біз отты жабу үшін газ маскаларын пайдаланамыз.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
танысу
Белгісіз иттер бір-бірімен танысқын келеді.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
бағдарлау
Бұл құрылғы бізге жолды бағдарлайды.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
алу
Ол өте жақсы сыйлық алды.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
асып түсу
Қонылгы төбеден асып түседі.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
беру
Ата ұлына қосымша ақша бергісі келеді.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
өртқұ
Ол шишіні өртті.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
жалау
База жағдайда адамдар жалану тиіс.
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
шығу қалау
Бала тысқа шығу қалайды.
cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
дамыту
Олар жаңа стратегияны дамытуда.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
сыйлық беру
Ол тынышты сыйлық береді.