Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
жаман сөйлеу
Сыныптастар оны туралы жаман сөйлейді.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
болу
Динозаврлар қазір болмайды.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
себеп болу
Арқылық бас аурулыққа себеп болады.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
шақыру
Біз сізді Жаңа Жыл тойымызға шақырамыз.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
қарау
Егер естіліске келсеңіз, қатты қарау керек.
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
дәм алу
Бас асшы көрпені дәм алады.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
үйрету
Ол оның баласына жүзуді үйретеді.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
көрсету
Модалық өнер мұнда көрсетіледі.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
танистыру
Ол жаңа күйзін ата-анасына танистырады.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
дауыс беру
Дауыс берушілер бүгін келешекте дауыс береді.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
бастау
Олар босандыруды бастайды.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
бірге келу
Тіл курсы студенттерді барлық әлемнен бірге жинаяды.