Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
жалғастыру
Арба жолын жалғастырады.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
сөйлесу
Ол көп жол жолдасымен сөйлеседі.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
сынау
Автокес сынақ ортасында.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
тигізу
Ол оған жұмсақ тигіздеді.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
шақыру
Мұғалім оқушыны шақырады.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
қабылдау
Кейбір адамдар шындығы қабылдауды қаламайтын болады.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
шығу
Келесі шығарылған жерден шығыңыз.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
айту
Ол оған сыр айтады.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
істеу
Олар денсаулықтары үшін бір зат істеу қалайды.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
есептеу
Ол теңгелерді есептейді.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
жеу
Мен алманы толық жедім.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
босату
Барлық адамдар оттан босатты.