Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
көтеру
Ол жерден біреуді көтереді.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
саяхат жасау
Ол саяхат жасауды жақсы көреді және көп елдерді көрді.
cms/verbs-webp/5161747.webp
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
алу
Экскаватор жерді алады.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
шегіндірмеу
Ол өздерінің жұмыс орнындағы адамды шегіндірмейді.
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
айту
Ол маған сыр айтты.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
темір жолмен бару
Мен темір жолмен сол жерге барамын.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
есептеу
Ол теңгелерді есептейді.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
тарту
Есек ауыр жүкті тартады.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
тигізу
Шебі өздерінің өсімдіктерін тигізеді.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
қарау
Ол ауданды қарайды.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
жүзу
Ол тұрақты түрде жүзеді.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
ауру болу
Ол вирусқа ауру болды.