Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
шешу
Ол жаңа сақ стильге шешім қабылдады.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
адасу
Орманда адасу оңай.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
беру
Ол жүрегін береді.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
жақсы көру
Ол оның мүйізді жақсы көреді.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
жату
Балалар жаңбырда жатады.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
сөйлесу
Кез келген адам оған сөйлескен жөн.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
қолдау
Біз балаға өздігін іргелтуге қолдауды жасаймыз.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
сақтау
Сіз жылу қыздатқыштан ақша сақтауға болады.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
ішке кіруге рұқсат ету
Сыртта қар жауда және біз оларды ішке кіргіздік.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
ұсыну
Ол оның ұшарын ұшыратады.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
көрсету
Мен паспортта визаны көрсете аламын.
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
талап ету
Менің неше жылдық нәсілімден көп нәрсе талап етеді.