Сөздік
Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
атау
Сіз неше елге ата аласыз?

đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
айналу
Олар ағаштын айналасында айналады.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
өту
Мысық бұл тесіктен өте алады ма?

giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
өлтіру
Ескеріңіз, бұл балта адамды өлтіруі мүмкін!

tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
сақтау
Қыз кішкенша ақшасын сақтайды.

đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
келу
Оп-сайыздардың басқанша адамдары демалысқа келеді.

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
көтеру
Жүк контейнерді кран арқылы көтеріледі.

trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
өткізу
Ол гол шансын өткізді.

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
секіру
Бала жоғары секті.

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
көтеру
Ол оған көтерді.

rời đi
Người đàn ông rời đi.
шығу
Ер адам шығады.
