Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
атау
Сіз неше елге ата аласыз?
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
айналу
Олар ағаштын айналасында айналады.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
өту
Мысық бұл тесіктен өте алады ма?
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
өлтіру
Ескеріңіз, бұл балта адамды өлтіруі мүмкін!
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
сақтау
Қыз кішкенша ақшасын сақтайды.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
келу
Оп-сайыздардың басқанша адамдары демалысқа келеді.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
көтеру
Жүк контейнерді кран арқылы көтеріледі.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
өткізу
Ол гол шансын өткізді.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
секіру
Бала жоғары секті.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
көтеру
Ол оған көтерді.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
шығу
Ер адам шығады.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
шешу
Детектив жағдайды шешеді.