Từ vựng
Học động từ – Kazakh

байқау
Ол сыртта кімді де байқайды.
bayqaw
Ol sırtta kimdi de bayqaydı.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.

инвестировать
Біз ақшамызды қандай инвестировать керек?
ïnvestïrovat
Biz aqşamızdı qanday ïnvestïrovat kerek?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?

кіру
Үйге ботинки кірмейтін.
kirw
Üyge botïnkï kirmeytin.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.

жақсы көру
Ол оның мүйізді жақсы көреді.
jaqsı körw
Ol onıñ müyizdi jaqsı köredi.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.

дәм алу
Бұл өте дәмді!
däm alw
Bul öte dämdi!
có vị
Món này có vị thật ngon!

шығару
Сорғыларды шығару керек.
şığarw
Sorğılardı şığarw kerek.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

көрмей қалу
Белгілері бар ер адам көрмей қалды.
körmey qalw
Belgileri bar er adam körmey qaldı.
mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.

жоғалту
Күте күте, сіз әмияныңызды жоғалттыңыз!
joğaltw
Küte küte, siz ämïyanıñızdı joğalttıñız!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!

хабарлау
Қалыңдардың барлығы капитанға хабарлады.
xabarlaw
Qalıñdardıñ barlığı kapïtanğa xabarladı.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

сезімдемек
Ана шебері үшін көп сүйіспеншілік сезімдейді.
sezimdemek
Ana şeberi üşin köp süyispenşilik sezimdeydi.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.

ауру болу
Ол вирусқа ауру болды.
awrw bolw
Ol vïrwsqa awrw boldı.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
