Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/108991637.webp
шегіндірмеу
Ол өздерінің жұмыс орнындағы адамды шегіндірмейді.
şegindirmew
Ol özderiniñ jumıs ornındağı adamdı şegindirmeydi.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/97335541.webp
пікірлеу
Ол күн сайын саясат туралы пікірлейді.
pikirlew
Ol kün sayın sayasat twralı pikirleydi.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/98294156.webp
сауда сату
Адамдар пайдаланылған мебельде сауда жасайды.
sawda satw
Adamdar paydalanılğan mebelde sawda jasaydı.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/124575915.webp
жақсарту
Ол өз денесін жақсартқысы келеді.
jaqsartw
Ol öz denesin jaqsartqısı keledi.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/79317407.webp
бұйыру
Ол өз ітіне бұйырады.
buyırw
Ol öz itine buyıradı.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/93150363.webp
ояну
Ол дәл оянған.
oyanw
Ol däl oyanğan.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/65840237.webp
жіберу
Тауарлар маған пакетке жіберіледі.
jiberw
Tawarlar mağan paketke jiberiledi.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/120801514.webp
өзгемеу
Сізді өте өзгемеймін!
özgemew
Sizdi öte özgemeymin!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
cms/verbs-webp/90321809.webp
ақша жақсы шығару
Бізге көп ақша жақсы шығару керек.
aqşa jaqsı şığarw
Bizge köp aqşa jaqsı şığarw kerek.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/90539620.webp
өткізу
Уақыт кейде өте жайғап өтіп кетеді.
ötkizw
Waqıt keyde öte jayğap ötip ketedi.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/99633900.webp
зерттеу
Адамдар Марс планетасын зерттеуге қалайды.
zerttew
Adamdar Mars planetasın zerttewge qalaydı.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/34567067.webp
іздеу
Полиция жоламшыны іздейді.
izdew
Polïcïya jolamşını izdeydi.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.