Từ vựng

Học động từ – Armenia

cms/verbs-webp/123298240.webp
հանդիպել
Ընկերները հանդիպեցին ընդհանուր ընթրիքի:
handipel
Ynkernery handipets’in yndhanur ynt’rik’i:
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/98294156.webp
առևտուր
Մարդիկ առևտուր են անում օգտագործված կահույքով։
urrel
Glkhi bshtikn zgalioren urrel e.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/90539620.webp
անցնել
Ժամանակը երբեմն դանդաղ է անցնում։
ants’nel
Zhamanaky yerbemn dandagh e ants’num.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/8482344.webp
համբույր
Նա համբուրում է երեխային:
hambuyr
Na hamburum e yerekhayin:
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/853759.webp
վաճառել
Ապրանքը վաճառվում է։
vacharrel
Aprank’y vacharrvum e.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/86215362.webp
ուղարկել
Այս ընկերությունը ապրանքներ է ուղարկում ամբողջ աշխարհով մեկ։
ugharkel
Ays ynkerut’yuny aprank’ner e ugharkum amboghj ashkharhov mek.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/92266224.webp
անջատել
Նա անջատում է հոսանքը:
anjatel
Na anjatum e hosank’y:
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/102677982.webp
զգալ
Նա զգում է երեխային իր որովայնում:
zgal
Na zgum e yerekhayin ir vorovaynum:
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/89636007.webp
նշան
Նա ստորագրել է պայմանագիրը։
nshan
Na storagrel e paymanagiry.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/117953809.webp
կանգնել
Նա չի կարող տանել երգը:
kangnel
Na ch’i karogh tanel yergy:
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/19682513.webp
թույլատրել
Ձեզ թույլատրվում է ծխել այստեղ:
t’uylatrel
DZez t’uylatrvum e tskhel aystegh:
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/62069581.webp
ուղարկել
Ես ձեզ նամակ եմ ուղարկում։
ugharkel
Yes dzez namak yem ugharkum.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.