Từ vựng
Học động từ – Armenia
հանդիպել
Ընկերները հանդիպեցին ընդհանուր ընթրիքի:
handipel
Ynkernery handipets’in yndhanur ynt’rik’i:
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
առևտուր
Մարդիկ առևտուր են անում օգտագործված կահույքով։
urrel
Glkhi bshtikn zgalioren urrel e.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
անցնել
Ժամանակը երբեմն դանդաղ է անցնում։
ants’nel
Zhamanaky yerbemn dandagh e ants’num.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
համբույր
Նա համբուրում է երեխային:
hambuyr
Na hamburum e yerekhayin:
hôn
Anh ấy hôn bé.
վաճառել
Ապրանքը վաճառվում է։
vacharrel
Aprank’y vacharrvum e.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
ուղարկել
Այս ընկերությունը ապրանքներ է ուղարկում ամբողջ աշխարհով մեկ։
ugharkel
Ays ynkerut’yuny aprank’ner e ugharkum amboghj ashkharhov mek.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
անջատել
Նա անջատում է հոսանքը:
anjatel
Na anjatum e hosank’y:
tắt
Cô ấy tắt điện.
զգալ
Նա զգում է երեխային իր որովայնում:
zgal
Na zgum e yerekhayin ir vorovaynum:
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
նշան
Նա ստորագրել է պայմանագիրը։
nshan
Na storagrel e paymanagiry.
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
կանգնել
Նա չի կարող տանել երգը:
kangnel
Na ch’i karogh tanel yergy:
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
թույլատրել
Ձեզ թույլատրվում է ծխել այստեղ:
t’uylatrel
DZez t’uylatrvum e tskhel aystegh:
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!