Từ vựng

Học động từ – Armenia

cms/verbs-webp/87301297.webp
վերելակ
Բեռնարկղը բարձրացվում է կռունկով:
verelak
Berrnarkghy bardzrats’vum e krrunkov:
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/128644230.webp
թարմացնել
Նկարիչը ցանկանում է թարմացնել պատի գույնը։
t’armats’nel
Nkarich’y ts’ankanum e t’armats’nel pati guyny.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/104759694.webp
հույս
Շատերը Եվրոպայում ավելի լավ ապագայի հույս ունեն:
huys
Shatery Yevropayum aveli lav apagayi huys unen:
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/129674045.webp
գնել
Մենք շատ նվերներ ենք գնել։
gnel
Menk’ shat nverner yenk’ gnel.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/92384853.webp
պիտանի լինել
Ճանապարհը հարմար չէ հեծանվորդների համար։
pitani linel
Chanaparhy harmar ch’e hetsanvordneri hamar.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/34397221.webp
կանչել
Ուսուցիչը կանչում է աշակերտին.
kanch’el
Usuts’ich’y kanch’um e ashakertin.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/61389443.webp
սուտ
Երեխաները միասին պառկած են խոտերի մեջ։
sut
Yerekhanery miasin parrkats yen khoteri mej.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/80116258.webp
գնահատել
Նա գնահատում է ընկերության գործունեությունը.
gnahatel
Na gnahatum e ynkerut’yan gortsuneut’yuny.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/106665920.webp
զգալ
Մայրը մեծ սեր է զգում իր երեխայի հանդեպ։
zgal
Mayry mets ser e zgum ir yerekhayi handep.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/32149486.webp
ոտքի կանգնել
Այսօր ընկերս ինձ ոտքի կանգնեցրեց։
votk’i kangnel
Aysor ynkers indz votk’i kangnets’rets’.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/78073084.webp
պառկել
Նրանք հոգնած պառկեցին։
parrkel
Nrank’ hognats parrkets’in.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/65313403.webp
իջնել
Նա իջնում է աստիճաններով։
ijnel
Na ijnum e astichannerov.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.