Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/130938054.webp
menutupi
Anak itu menutupi dirinya.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/82258247.webp
menyadari
Mereka tidak menyadari bencana yang datang.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/116395226.webp
membawa pergi
Truk sampah membawa pergi sampah kami.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/106851532.webp
saling menatap
Mereka saling menatap dalam waktu yang lama.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/68845435.webp
mengukur
Perangkat ini mengukur seberapa banyak kita mengonsumsi.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/102114991.webp
memotong
Penata rambut memotong rambutnya.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/21529020.webp
berlari menuju
Gadis itu berlari menuju ibunya.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/101938684.webp
melaksanakan
Dia melaksanakan perbaikan.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/36406957.webp
terjebak
Roda itu terjebak dalam lumpur.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/129235808.webp
mendengarkan
Dia suka mendengarkan perut istrinya yang sedang hamil.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/69139027.webp
membantu
Pemadam kebakaran dengan cepat membantu.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/128376990.webp
menebang
Pekerja itu menebang pohon.
đốn
Người công nhân đốn cây.