Từ vựng
Học động từ – Amharic

መጥፎ ንግግር
የክፍል ጓደኞቹ ስለ እሷ መጥፎ ነገር ያወራሉ።
met’ifo nigigiri
yekifili gwadenyochu sile iswa met’ifo negeri yaweralu.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.

ገደብ
አጥር ነፃነታችንን ይገድባል።
gedebi
āt’iri net͟s’anetachinini yigedibali.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.

ተከተል
ጫጩቶቹ ሁልጊዜ እናታቸውን ይከተላሉ.
teketeli
ch’ach’utochu huligīzē inatachewini yiketelalu.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.

ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለመንገዶች ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.
tikureti yisit’u
ānidi sewi lemenigedochi milikitochi tikureti mesit’eti ālebeti.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.

አስብ
ሁልጊዜ ስለ እሱ ማሰብ አለባት.
āsibi
huligīzē sile isu masebi ālebati.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.

መቁረጥ
ቅርጾቹን መቁረጥ ያስፈልጋል.
mek’uret’i
k’irits’ochuni mek’uret’i yasifeligali.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.

አስገባ
ውጭ በረዶ ነበር እና አስገባናቸው።
āsigeba
wich’i beredo neberi ina āsigebanachewi.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.

መልስ
እሷ ሁል ጊዜ መጀመሪያ ትመልሳለች።
melisi
iswa huli gīzē mejemerīya timelisalechi.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

መዞር
ወደ ግራ መዞር ይችላሉ።
mezori
wede gira mezori yichilalu.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

መታገል
የእሳት አደጋ መከላከያ ክፍል እሳቱን ከአየር ላይ ይዋጋል.
metageli
ye’isati ādega mekelakeya kifili isatuni ke’āyeri layi yiwagali.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

መቁረጥ
ለስላጣ, ዱባውን መቁረጥ አለቦት.
mek’uret’i
lesilat’a, dubawini mek’uret’i āleboti.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
