Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/36190839.webp
መታገል
የእሳት አደጋ መከላከያ ክፍል እሳቱን ከአየር ላይ ይዋጋል.
metageli
ye’isati ādega mekelakeya kifili isatuni ke’āyeri layi yiwagali.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/91997551.webp
መረዳት
አንድ ሰው ስለ ኮምፒዩተሮች ሁሉንም ነገር መረዳት አይችልም.
meredati
ānidi sewi sile komipīyuterochi hulunimi negeri meredati āyichilimi.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/106787202.webp
ወደ ቤት መጡ
አባዬ በመጨረሻ ወደ ቤት መጥቷል!
wede bēti met’u
ābayē bemech’eresha wede bēti met’itwali!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/111615154.webp
መንዳት
እናትየው ልጇን በመኪና ወደ ቤት ትመለሳለች።
menidati
inatiyewi lijwani bemekīna wede bēti timelesalechi.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/121317417.webp
አስመጣ
ብዙ እቃዎች ከሌሎች አገሮች ይወሰዳሉ.
āsimet’a
bizu ik’awochi kelēlochi āgerochi yiwesedalu.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/27564235.webp
ላይ መስራት
በእነዚህ ሁሉ ፋይሎች ላይ መሥራት አለበት.
layi mesirati
be’inezīhi hulu fayilochi layi meširati ālebeti.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/10206394.webp
መጽናት
ህመሙን መታገሥ አልቻለችም!
mets’inati
himemuni metageši ālichalechimi!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/75281875.webp
ተንከባከቡ
የእኛ የጽዳት ሰራተኛ የበረዶ ማስወገድን ይንከባከባል.
tenikebakebu
ye’inya yets’idati seratenya yeberedo masiwegedini yinikebakebali.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/116877927.webp
አዘጋጅ
ሴት ልጄ አፓርታማዋን ማዘጋጀት ትፈልጋለች.
āzegaji
sēti lijē āparitamawani mazegajeti tifeligalechi.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/25599797.webp
መቀነስ
የክፍሉን የሙቀት መጠን ሲቀንሱ ገንዘብ ይቆጥባሉ።
mek’enesi
yekifiluni yemuk’eti met’eni sīk’enisu genizebi yik’ot’ibalu.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
cms/verbs-webp/78973375.webp
የታመመ ማስታወሻ ያግኙ
ከሐኪሙ የታመመ ማስታወሻ ማግኘት አለበት.
yetameme masitawesha yaginyu
keḥākīmu yetameme masitawesha maginyeti ālebeti.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/51465029.webp
ቀስ ብሎ መሮጥ
ሰዓቱ ለጥቂት ደቂቃዎች ቀርፋፋ ነው።
k’esi bilo merot’i
se‘atu let’ik’īti dek’īk’awochi k’erifafa newi.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.