Từ vựng
Học động từ – Slovenia
govoriti z
Nekdo bi moral govoriti z njim; je tako osamljen.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
poročiti
Vsi na krovu poročajo kapitanu.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
razpravljati
Sodelavci razpravljajo o problemu.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
udariti
Kolesarja je udarilo.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
sedeti
V sobi sedi veliko ljudi.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
poškodovati
V nesreči sta bila poškodovana dva avtomobila.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
odpraviti
V tem podjetju bo kmalu odpravljenih veliko delovnih mest.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
zaupati
Vsi si zaupamo.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
trenirati
Profesionalni športniki morajo trenirati vsak dan.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
obdržati
Denar lahko obdržite.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
pozvoniti
Kdo je pozvonil na vrata?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?