Từ vựng
Học động từ – Slovenia

komentirati
Vsak dan komentira politiko.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

pogrešati
Zelo pogreša svoje dekle.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

prodati
Trgovci prodajajo veliko blaga.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.

podpisati
Prosim, podpišite tukaj!
ký
Xin hãy ký vào đây!

lagati
Včasih je v sili treba lagati.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

rešiti
Zdravniki so mu rešili življenje.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

želesti
Preveč si želi!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!

zapreti
Pipa mora biti trdno zaprta!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!

postaviti se
Danes me je moj prijatelj postavil.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.

poročiti
Par se je pravkar poročil.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

shraniti
Moji otroci so shranili svoj denar.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
