Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/123367774.webp
radhit
Ende kam shumë letra për t‘u radhitur.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kontrolloj
Mekaniku kontrollon funksionet e makinës.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/74176286.webp
mbroj
Nëna mbroj fëmijën e saj.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/17624512.webp
mësohen
Fëmijët duhet të mësohen të lajnë dhëmbët.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/119501073.webp
ndodhem
Kështjella është atje - ajo ndodhet drejt përballë!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/51573459.webp
theksoj
Mund të theksoni sytë tuaj mirë me grim.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/91367368.webp
shkoj për një xhiro
Familja shkon për një xhiro të dielave.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/61826744.webp
krijoj
Kush ka krijuar Tokën?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/87301297.webp
ngrit
Kontejneri ngrihet nga një kran.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/33564476.webp
sjell
Dërguesi i pizzave e sjell pizzën.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/81236678.webp
humb
Ajo humbi një takim të rëndësishëm.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/103232609.webp
ekspozoj
Arti modern ekspozohet këtu.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.