Từ vựng
Học động từ – Nam Phi
vergewe
Sy kan hom nooit daarvoor vergewe nie!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
studeer
Die meisies hou daarvan om saam te studeer.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
saamwerk
Ons werk saam as ’n span.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
eis
Hy eis vergoeding.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
spring uit
Die vis spring uit die water.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
verf
Hy verf die muur wit.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
koop
Ons het baie geskenke gekoop.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
tref
Die trein het die motor getref.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
verwyder
Hy verwyder iets uit die yskas.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
verstaan
Ek kan jou nie verstaan nie!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
gooi
Hy gooi sy rekenaar kwaad op die vloer.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.