Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/87153988.webp
bevorder
Ons moet alternatiewe vir motorverkeer bevorder.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/63645950.webp
hardloop
Sy hardloop elke oggend op die strand.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/80116258.webp
evalueer
Hy evalueer die prestasie van die maatskappy.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/108970583.webp
stem saam
Die prys stem saam met die berekening.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/61575526.webp
plek maak
Baie ou huise moet plek maak vir die nuwes.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/84847414.webp
versorg
Ons seun versorg sy nuwe motor baie goed.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/118227129.webp
vra
Hy het vir rigtings gevra.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/125052753.webp
neem
Sy het in die geheim geld van hom geneem.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/89025699.webp
dra
Die donkie dra ’n swaar las.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/114052356.webp
brand
Die vleis moet nie op die rooster brand nie.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/116395226.webp
wegdra
Die vullislorrie dra ons vullis weg.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/102731114.webp
publiseer
Die uitgewer het baie boeke gepubliseer.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.