Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

имам право
Възрастните хора имат право на пенсия.
imam pravo
Vŭzrastnite khora imat pravo na pensiya.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.

съжителстват
Двамата планират скоро да съжителстват.
sŭzhitelstvat
Dvamata planirat skoro da sŭzhitelstvat.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.

съгласявам се
Цената съвпада с калкулацията.
sŭglasyavam se
Tsenata sŭvpada s kalkulatsiyata.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.

ритам
Внимавай, конят може да ритне!
ritam
Vnimavaĭ, konyat mozhe da ritne!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!

завися
Той е слеп и зависи от външна помощ.
zavisya
Toĭ e slep i zavisi ot vŭnshna pomosht.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

наказвам
Тя наказа дъщеря си.
nakazvam
Tya nakaza dŭshterya si.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.

скокам наоколо
Детето скокаме весело наоколо.
skokam naokolo
Deteto skokame veselo naokolo.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

защитавам
Майката защитава детето си.
zashtitavam
Maĭkata zashtitava deteto si.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.

подчертавам
Той подчерта изречението си.
podchertavam
Toĭ podcherta izrechenieto si.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.

доставям
Моят куче ми достави гълъб.
dostavyam
Moyat kuche mi dostavi gŭlŭb.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.

избирам
Трудно е да избереш правилния.
izbiram
Trudno e da izberesh pravilniya.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
