Từ vựng
Học động từ – Macedonia
оди
Групата одеше преку мост.
odi
Grupata odeše preku most.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
најави се
Треба да се најавите со вашата лозинка.
najavi se
Treba da se najavite so vašata lozinka.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
слуша
Му се допаѓа да слуша стомакот на својата бремена сопруга.
sluša
Mu se dopaǵa da sluša stomakot na svojata bremena sopruga.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
забавува се
Многу се забавувавме на лунапаркот!
zabavuva se
Mnogu se zabavuvavme na lunaparkot!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
сака
Таа многу го сака својот мачор.
saka
Taa mnogu go saka svojot mačor.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
лаже
Тој често лаже кога сака да продаде нешто.
laže
Toj često laže koga saka da prodade nešto.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
оди околу
Тие одат околу дрвото.
odi okolu
Tie odat okolu drvoto.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
прати
Ти пратив порака.
prati
Ti prativ poraka.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
оштетува
Два автомобили беа оштетени во несреќата.
oštetuva
Dva avtomobili bea ošteteni vo nesreḱata.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
креира
Тие сакаа да креираат смешна слика.
kreira
Tie sakaa da kreiraat smešna slika.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
лаже
Понекогаш треба да се лаже во вонредна ситуација.
laže
Ponekogaš treba da se laže vo vonredna situacija.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.