Từ vựng
Học động từ – Macedonia

пее
Децата пеат песна.
pee
Decata peat pesna.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

не може да издржи
Таа не може да издржи на пеењето.
ne može da izdrži
Taa ne može da izdrži na peenjeto.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.

гори
Месото не треба да гори на ростилот.
gori
Mesoto ne treba da gori na rostilot.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.

отвора
Можеш ли да го отвориш оваа конзерва за мене?
otvora
Možeš li da go otvoriš ovaa konzerva za mene?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?

оди
Каде одите вие двајцата?
odi
Kade odite vie dvajcata?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?

благодари
Тој и благодареше со цвеќе.
blagodari
Toj i blagodareše so cveḱe.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.

биде прегазен
Велосипедист беше прегазен од автомобил.
bide pregazen
Velosipedist beše pregazen od avtomobil.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.

доаѓа до тебе
Среката доаѓа до тебе.
doaǵa do tebe
Srekata doaǵa do tebe.
đến với
May mắn đang đến với bạn.

предвиди
Тие не го предвидоа катастрофата.
predvidi
Tie ne go predvidoa katastrofata.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.

повторува година
Студентот повторил година.
povtoruva godina
Studentot povtoril godina.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.

продолжува
Караванот продолжува со своето патување.
prodolžuva
Karavanot prodolžuva so svoeto patuvanje.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
