Từ vựng
Học động từ – Slovak

priniesť
On jej vždy prináša kvety.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

vydávať
Vydavateľ vydal mnoho kníh.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.

spievať
Deti spievajú pieseň.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

hodiť
Nahnevane hodí svoj počítač na zem.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

bežať za
Matka beží za svojím synom.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

potrebovať
Na výmenu pneumatiky potrebuješ zdvíhací mechanizmus.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.

stavať
Kedy bola postavená Veľká čínska múr?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?

chatovať
Často chatuje so svojím susedom.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.

zavesiť
V zime tam zavesia vtáčí domček.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.

povedať
Mám ti niečo dôležité povedať.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.

chrániť
Matka chráni svoje dieťa.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
