Từ vựng
Học động từ – Tigrinya

ዘሊሉ
ናብ ማይ ዘሊሉ ኣተወ።
zēlīlu
nab māy zēlīlu ātēw.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.

ምሉእ ብምሉእ
ነቲ ከቢድ ዕማም ፈጺሞምዎ ኣለዉ።
mlu‘ bmlu‘
neti kibid imam fetsimomwo alew.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.

ደው ንበል
እቶም ክልተ ኣዕሩኽ ኩሉ ግዜ ንሓድሕዶም ደው ክብሉ ይደልዩ።
dēw nbēl
ētom klte ā’rūkh kulu g’zē nḥad’hd’hom dēw kbīlu ydel’yu.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

ንታሕቲ ጠምቱ
ብመስኮት ንገማግም ባሕሪ ንታሕቲ ክጥምት ይኽእል ነይረ።
ntahtə tmətu
bməskot nəgəməgm bahri ntahtə kətəmət yəkəl nayrə.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.

ዕላል
ብዙሕ ግዜ ምስ ጎረቤቱ ይዕልል።
ʿəläl
bəzuḥ gəzä məs goräbtu yəʿələl.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.

ናይ ገዛእ ርእሱ
ቀያሕ ስፖርታዊት መኪና ኣለኒ።
nay geza‘e re‘esu
qeyah sportawit mekina aleni.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.

ክብደት ሰብነት ምጉዳል
ብዙሕ ክብደቱ ኣጉዲሉ እዩ።
kəbdət səbnət məgudal
bəzuħ kəbdətu agudilu əyu.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.

ሽፋን
እቲ ቆልዓ ንርእሱ ይሽፍን።
shifan
iti qol‘a ner‘eso yishifn.
che
Đứa trẻ tự che mình.

ብሓባር ንቕመጡ
ክልቲኦም ኣብ ቀረባ እዋን ብሓባር ክቕመጡ መደብ ኣለዎም።
b‘hābar nqemṭū
kiltī‘om ab qērēba ēwān b‘hābar k‘qemṭū medēb ālewo‘m.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.

ኣብ ዙርያኻ ምኻድ
ኣብታ ገረብ ይዘውሩ።
ab zuryákha m’kád
abtá géréb y’zéwíru.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.

ጥርጡር
ኣፍቃሪቱ ምዃና’ዩ ዝጥርጥር።
t‘rgūr
āfq‘ārītu m‘zānā‘yū z‘t‘rgūr.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
