Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

cms/verbs-webp/132305688.webp
ብኽነት
ጸዓት ክባኽን የብሉን።
bikh‘net
tse‘at k‘bah‘kn yebilun.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/100434930.webp
መወዳእታ
እቲ መስመር ኣብዚ እዩ ዝውዳእ።
məwədaʿṭa
ʾiti məsmər abzi əyu zəwədaʿ.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/117953809.webp
ደው ምባል
ነቲ ደርፊ ክትጻወሮ ኣይትኽእልን’ያ።
dēw mbal
nēti derfī kts’aw’ro āyk’ēln’ya.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/99167707.webp
ሰኺርካ ምኻድ
ሰኺሩ።
sə‘xɪrka mə‘xad
sə‘xɪru.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/74908730.webp
ምኽንያት
ብዙሓት ሰባት ቀልጢፎም ህውከት የስዕቡ።
məḳənyaṭ
bəzuhät säbät qälṭäfom həwəkät yəsʿäbu.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/52919833.webp
ኣብ ዙርያኻ ምኻድ
ነዛ ገረብ ክትዘውራ ኣለካ።
ab zuryákha m’kád
néza géréb k’tzéwra aléka.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/111063120.webp
ምፍላጥ
ጓኖት ኣኽላባት ንሓድሕዶም ክፋለጡ ይደልዩ።
mɪf‘læt
gwan‘ot a‘khlæbat nəhæd‘hadom kəfælæ‘tu yə‘delɪju.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/132125626.webp
ምእማን
ብዙሕ ግዜ ንጓላ ክትበልዕ ከተእምና ኣለዋ።
m‘ēmān
bzūḥ gzē ngālā ktēblē kētēmānā ālwā.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/112444566.webp
ምስ
ሓደ ሰብ ክዛረቦ ይግባእ፤ ኣዝዩ ጽምዋ’ዩ።
mes
hade seb kezarebo yigeba; atsiyu semwa‘oyu.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/87205111.webp
ስልጣን ምውሳድ
ኣንበጣ ስልጣን ሒዙ ኣሎ።
silt‘an miwsad
anbeta silt‘an hizu alo.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/105504873.webp
ክገድፉ ይደልዩ
ካብ ሆቴላ ክትወጽእ ትደሊ።
k‘gedfu yideluyu
kab hotel‘a kitewo‘ts‘e t‘deli.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/36406957.webp
ተዓጽዩ ምዃን
እቲ መንኰርኰር ኣብ ጭቃ ተሸኺሉ።
tə‘asi‘ju mɪ‘zan
ɪtɪ mənkər‘kər ab t͡ʃ‘ka tə‘ʃekɪlu.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.