Từ vựng
Học động từ – Macedonia
осляпува
Човекот со значките осляпел.
oslâpuva
Čovekot so značkite oslâpel.
mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
чисти
Работникот го чисти прозорецот.
čisti
Rabotnikot go čisti prozorecot.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
оди долу
Тој оди долу по стапалата.
odi dolu
Toj odi dolu po stapalata.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
враќа
Учителот ги враќа есеите на студентите.
vraḱa
Učitelot gi vraḱa eseite na studentite.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
треба да одам
Отпат ми треба одмор; морам да одам!
treba da odam
Otpat mi treba odmor; moram da odam!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
излежуваат
Тие сакаат конечно да излежуваат една ноќ.
izležuvaat
Tie sakaat konečno da izležuvaat edna noḱ.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
издига
Хеликоптерот ги издига двете мажи.
izdiga
Helikopterot gi izdiga dvete maži.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
заврши
Како завршивме во оваа ситуација?
završi
Kako završivme vo ovaa situacija?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
бира
Таа зеде телефон и бира број.
bira
Taa zede telefon i bira broj.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
влегува
Таа влегува во морето.
vleguva
Taa vleguva vo moreto.
vào
Cô ấy vào biển.
звони
Дали го чувате звонењето на звонот?
zvoni
Dali go čuvate zvonenjeto na zvonot?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?