Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/47969540.webp
осляпува
Човекот со значките осляпел.
oslâpuva
Čovekot so značkite oslâpel.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/73880931.webp
чисти
Работникот го чисти прозорецот.
čisti
Rabotnikot go čisti prozorecot.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/65313403.webp
оди долу
Тој оди долу по стапалата.
odi dolu
Toj odi dolu po stapalata.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/44159270.webp
враќа
Учителот ги враќа есеите на студентите.
vraḱa
Učitelot gi vraḱa eseite na studentite.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/85871651.webp
треба да одам
Отпат ми треба одмор; морам да одам!
treba da odam
Otpat mi treba odmor; moram da odam!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/101945694.webp
излежуваат
Тие сакаат конечно да излежуваат една ноќ.
izležuvaat
Tie sakaat konečno da izležuvaat edna noḱ.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/23258706.webp
издига
Хеликоптерот ги издига двете мажи.
izdiga
Helikopterot gi izdiga dvete maži.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/49585460.webp
заврши
Како завршивме во оваа ситуација?
završi
Kako završivme vo ovaa situacija?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/89635850.webp
бира
Таа зеде телефон и бира број.
bira
Taa zede telefon i bira broj.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/101812249.webp
влегува
Таа влегува во морето.
vleguva
Taa vleguva vo moreto.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/90287300.webp
звони
Дали го чувате звонењето на звонот?
zvoni
Dali go čuvate zvonenjeto na zvonot?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/118861770.webp
се плаши
Детето се плаши во темнина.
se plaši
Deteto se plaši vo temnina.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.