Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/32796938.webp
праќа
Таа сака да го прати писмото сега.
praḱa
Taa saka da go prati pismoto sega.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/33688289.webp
пушти внатре
Никогаш не треба да пуштиш непознати внатре.
pušti vnatre
Nikogaš ne treba da puštiš nepoznati vnatre.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/112286562.webp
работи
Таа работи подобро од човек.
raboti
Taa raboti podobro od čovek.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/120368888.webp
рекла
Таа ми рече тајна.
rekla
Taa mi reče tajna.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/94555716.webp
станува
Тие станале добар тим.
stanuva
Tie stanale dobar tim.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/112408678.webp
поканува
Ве покануваме на нашата Новогодишна забава.
pokanuva
Ve pokanuvame na našata Novogodišna zabava.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/84472893.webp
вози
Децата сакаат да возат велосипеди или тротинетки.
vozi
Decata sakaat da vozat velosipedi ili trotinetki.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/110347738.webp
радува
Голот ги радува германските фудбалски навивачи.
raduva
Golot gi raduva germanskite fudbalski navivači.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/117311654.webp
носи
Тие ги носат своите деца на грб.
nosi
Tie gi nosat svoite deca na grb.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/120282615.webp
инвестира
Во што треба да инвестираме нашите пари?
investira
Vo što treba da investirame našite pari?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/21529020.webp
трча кон
Девојчето трча кон својата мајка.
trča kon
Devojčeto trča kon svojata majka.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/122638846.webp
остави без зборови
Изненадата ја остави без зборови.
ostavi bez zborovi
Iznenadata ja ostavi bez zborovi.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.