Từ vựng

Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)

cms/verbs-webp/89635850.webp
discar
Ela pegou o telefone e discou o número.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/92266224.webp
desligar
Ela desliga a eletricidade.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/110775013.webp
anotar
Ela quer anotar sua ideia de negócio.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/111615154.webp
levar
A mãe leva a filha de volta para casa.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/105224098.webp
confirmar
Ela pôde confirmar a boa notícia ao marido.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/106088706.webp
levantar-se
Ela não consegue mais se levantar sozinha.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/94909729.webp
esperar
Ainda temos que esperar por um mês.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/118596482.webp
procurar
Eu procuro por cogumelos no outono.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/107407348.webp
viajar pelo
Eu viajei muito pelo mundo.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/96586059.webp
demitir
O chefe o demitiu.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/102631405.webp
esquecer
Ela não quer esquecer o passado.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/64278109.webp
comer
Eu comi a maçã toda.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.