Từ vựng
Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)

discar
Ela pegou o telefone e discou o número.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

desligar
Ela desliga a eletricidade.
tắt
Cô ấy tắt điện.

anotar
Ela quer anotar sua ideia de negócio.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.

levar
A mãe leva a filha de volta para casa.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.

confirmar
Ela pôde confirmar a boa notícia ao marido.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.

levantar-se
Ela não consegue mais se levantar sozinha.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.

esperar
Ainda temos que esperar por um mês.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

procurar
Eu procuro por cogumelos no outono.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.

viajar pelo
Eu viajei muito pelo mundo.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.

demitir
O chefe o demitiu.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.

esquecer
Ela não quer esquecer o passado.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
