Từ vựng
Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)
beber
Ela bebe chá.
uống
Cô ấy uống trà.
enxergar
Eu posso enxergar tudo claramente com meus novos óculos.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
pertencer
Minha esposa me pertence.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
olhar para trás
Ela olhou para mim e sorriu.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
ordenar
Ainda tenho muitos papéis para ordenar.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
deixar
Ela deixa sua pipa voar.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
brincar
A criança prefere brincar sozinha.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
dormir até tarde
Eles querem, finalmente, dormir até tarde por uma noite.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
esperar
Ela está esperando pelo ônibus.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
depender
Ele é cego e depende de ajuda externa.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
misturar
Ela mistura um suco de frutas.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.