Từ vựng

Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)

cms/verbs-webp/72855015.webp
receber
Ela recebeu um presente muito bonito.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/91367368.webp
passear
A família passeia aos domingos.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/64922888.webp
guiar
Este dispositivo nos guia o caminho.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/125319888.webp
cobrir
Ela cobre seu cabelo.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/58477450.webp
alugar
Ele está alugando sua casa.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/116932657.webp
receber
Ele recebe uma boa pensão na velhice.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/75281875.webp
cuidar
Nosso zelador cuida da remoção de neve.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/70864457.webp
trazer
O entregador está trazendo a comida.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/36406957.webp
ficar preso
A roda ficou presa na lama.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/55128549.webp
jogar
Ele joga a bola na cesta.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/35071619.webp
passar por
Os dois passam um pelo outro.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/53284806.webp
pensar fora da caixa
Para ter sucesso, às vezes você tem que pensar fora da caixa.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.