Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/120700359.webp
ucide
Șarpele a ucis șoarecele.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/114231240.webp
minți
El minte des când vrea să vândă ceva.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/98977786.webp
numi
Câte țări poți numi?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/85010406.webp
sări peste
Atletul trebuie să sară peste obstacol.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/100011426.webp
influența
Nu te lăsa influențat de alții!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/57207671.webp
accepta
Nu pot schimba asta, trebuie să-l accept.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/122605633.webp
muta
Vecinii noștri se mută.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/96571673.webp
picta
El pictează peretele în alb.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/40326232.webp
înțelege
În sfârșit, am înțeles sarcina!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/106088706.webp
se ridica
Ea nu mai poate să se ridice singură.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/117953809.webp
suporta
Ea nu poate suporta cântatul.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/55269029.webp
rata
A ratat cuiul și s-a accidentat.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.