Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/63868016.webp
returna
Câinele returnează jucăria.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/76938207.webp
trăi
Am trăit într-un cort în vacanță.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/60625811.webp
distruge
Fișierele vor fi distruse complet.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/26758664.webp
economisi
Copiii mei și-au economisit proprii bani.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/113136810.webp
expedia
Acest colet va fi expediat în curând.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/23258706.webp
ridica
Elicopterul îi ridică pe cei doi bărbați.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/89025699.webp
transporta
Măgarul transportă o încărcătură grea.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/81025050.webp
lupta
Atleții se luptă unul cu altul.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/34979195.webp
întâlni
E frumos când doi oameni se întâlnesc.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/32796938.webp
expedia
Ea vrea să expedieze scrisoarea acum.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/119302514.webp
suna
Fata o sună pe prietena ei.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/95056918.webp
conduce
El o conduce pe fată de mână.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.