Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/90183030.webp
ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/96391881.webp
primi
Ea a primit câteva cadouri.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/86196611.webp
atropela
Din păcate, multe animale sunt încă atropelate de mașini.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/33599908.webp
servi
Câinilor le place să își servească stăpânii.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/121102980.webp
călători
Pot să călătoresc cu tine?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/51120774.webp
atârna
Iarna, ei atârnă o casă pentru păsări.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/49374196.webp
concedia
Șeful meu m-a concediat.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/96748996.webp
continua
Caravana își continuă călătoria.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/67035590.webp
sări
El a sărit în apă.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/67624732.webp
teme
Ne temem că persoana este grav rănită.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/46998479.webp
discuta
Ei discută planurile lor.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/129235808.webp
asculta
Îi place să asculte burta soției sale gravide.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.