Từ vựng
Học động từ – Rumani

ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.

primi
Ea a primit câteva cadouri.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.

atropela
Din păcate, multe animale sunt încă atropelate de mașini.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

servi
Câinilor le place să își servească stăpânii.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.

călători
Pot să călătoresc cu tine?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?

atârna
Iarna, ei atârnă o casă pentru păsări.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.

concedia
Șeful meu m-a concediat.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.

continua
Caravana își continuă călătoria.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.

sări
El a sărit în apă.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.

teme
Ne temem că persoana este grav rănită.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.

discuta
Ei discută planurile lor.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
