Từ vựng

Học động từ – Tagalog

cms/verbs-webp/85871651.webp
kailangan
Ako‘y kailangang magbakasyon; kailangan kong pumunta!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/90292577.webp
makarating
Mataas ang tubig; hindi makarating ang trak.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/120015763.webp
lumabas
Gusto ng bata na lumabas.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/106851532.webp
magtinginan
Matagal silang magtinginan.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/9754132.webp
asahan
Ako ay umaasa sa swerte sa laro.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/113979110.webp
samahan
Gusto ng aking kasintahan na samahan ako habang namimili.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/120686188.webp
mag-aral
Gusto ng mga batang babae na mag-aral nang magkasama.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/103797145.webp
mag-upa
Ang kumpanya ay nais mag-upa ng mas maraming tao.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/93792533.webp
ibig sabihin
Ano ang ibig sabihin ng coat of arms na ito sa sahig?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/121102980.webp
sumama
Maaari bang sumama ako sa iyo?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/118868318.webp
gusto
Mas gusto niya ang tsokolate kaysa gulay.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/109565745.webp
turuan
Itinuturo niya sa kanyang anak kung paano lumangoy.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.