Từ vựng
Học động từ – Séc

stříhat
Kadeřník ji stříhá.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.

vzletět
Letadlo právě vzlétá.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.

odjet
Když se světla změnila, auta odjela.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

vybrat
Je těžké vybrat toho správného.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.

otevřít
Trezor lze otevřít tajným kódem.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.

zdůraznit
Oči můžete zdůraznit make-upem.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.

běžet
Atlet běží.
chạy
Vận động viên chạy.

dorazit
Mnoho lidí dorazí na dovolenou obytným automobilem.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.

investovat
Do čeho bychom měli investovat naše peníze?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?

bojovat
Sportovci proti sobě bojují.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

sejít se
Je hezké, když se dva lidé sejdou.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
