Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/96668495.webp
tisknout
Knihy a noviny se tisknou.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/75281875.webp
starat se o
Náš domovník se stará o odstraňování sněhu.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/90321809.webp
utrácet
Musíme utrácet hodně peněz na opravy.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/4706191.webp
cvičit
Žena cvičí jógu.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/106591766.webp
stačit
Salát mi na oběd stačí.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/49853662.webp
napsat všude
Umělci napsali na celou zeď.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/119417660.webp
věřit
Mnoho lidí věří v Boha.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/82845015.webp
nahlásit
Všichni na palubě nahlásí kapitánovi.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/94193521.webp
zahnout
Můžete zahnout vlevo.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/20045685.webp
zapůsobit
To nás opravdu zapůsobilo!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/113136810.webp
odeslat
Tento balík bude brzy odeslán.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/110641210.webp
vzrušit
Krajina ho vzrušila.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.