Từ vựng
Học động từ – Anh (US)

spend
She spent all her money.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.

sell
The traders are selling many goods.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.

run out
She runs out with the new shoes.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

add
She adds some milk to the coffee.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.

run over
Unfortunately, many animals are still run over by cars.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

accompany
The dog accompanies them.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

squeeze out
She squeezes out the lemon.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

belong
My wife belongs to me.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.

endure
She can hardly endure the pain!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

get through
The water was too high; the truck couldn’t get through.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

look
She looks through a hole.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
