Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/87205111.webp
marr
Buburrecat kanë marrë kontrollin.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/121670222.webp
ndjek
Zogjtë e vegjël gjithmonë e ndjekin nënën e tyre.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/83548990.webp
kthehem
Bumerangu u kthye.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/62069581.webp
dërgoj
Unë po të dërgoj një letër.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/5161747.webp
heq
Ekskavatori po heq dheun.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/87142242.webp
varen
Hamaku varet nga tavan.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/112290815.webp
zgjidh
Ai përpiqet kot të zgjidhë një problem.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/115267617.webp
guxoj
Ata guxuan të hidhen nga aeroplani.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/118583861.webp
mundem
I vogli tashmë mund të ujë lulet.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/121180353.webp
humb
Prit, ke humbur portofolin tënd!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/96476544.webp
vendos
Data po vendoset.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/123786066.webp
pi
Ajo pion çaj.
uống
Cô ấy uống trà.