Từ vựng
Học động từ – Albania
marr
Buburrecat kanë marrë kontrollin.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
ndjek
Zogjtë e vegjël gjithmonë e ndjekin nënën e tyre.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
kthehem
Bumerangu u kthye.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
dërgoj
Unë po të dërgoj një letër.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
heq
Ekskavatori po heq dheun.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
varen
Hamaku varet nga tavan.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
zgjidh
Ai përpiqet kot të zgjidhë një problem.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
guxoj
Ata guxuan të hidhen nga aeroplani.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
mundem
I vogli tashmë mund të ujë lulet.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
humb
Prit, ke humbur portofolin tënd!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
vendos
Data po vendoset.
đặt
Ngày đã được đặt.