Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
tregoje
Ai i tregon botën fëmijës së tij.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
udhëhoj
Ai e udhëhon vajzën me dorë.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
mbyll
Duhet të mbyllësh rubinetin fort!
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
dal
Të lutem dal në daljen e radhës.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
largohem
Fqinji po largohet.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
kthehen
Pas blerjeve, të dy kthehen në shtëpi.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
pastroj
Punëtori po pastroi dritaren.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
hedh
Ai hedh topin në shportë.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
mungoj
Ai e mungon shumë të dashurën e tij.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
bisedoj
Studentët nuk duhet të bisedojnë gjatë orës.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
ndaloj
Taksitë kanë ndaluar tek stacioni.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
krijoj
Ai ka krijuar një model për shtëpinë.