Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
bashkohen
Të dy po planifikojnë të bashkohen së shpejti.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
heq dorë
Dua të heq dorë nga duhani tani!
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
shkruaj mbi
Artistët kanë shkruar mbi të gjithë murin.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
mbuloj
Ajo ka mbuluar bukën me djathë.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
garantoj
Sigurimi garanton mbrojtje në rast aksidentesh.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
kujtoj
Kompjuteri më kujton takimet e mia.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
bëhem
Ata janë bërë një ekip i mirë.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
përkrij
Ai po e përkrij murin në të bardhë.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
imitoj
Fëmija imiton një aeroplan.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
dal
Fëmijët në fund dëshirojnë të dalin jashtë.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
mësoj
Biri im gjithmonë mëson gjithçka.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
mbaron
Rruga mbaron këtu.