Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
shkruaj mbi
Artistët kanë shkruar mbi të gjithë murin.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
shoqëroj
Dashurora ime pëlqen të më shoqërojë kur bëj blerje.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
gjej akomodim
Ne gjetëm akomodim në një hotel të lirë.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
tërheq
Bimat e këqija duhet të tërhiqen.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
çuditem
Ajo u çudit kur mori lajmin.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
shkel
Kujdes, kali mund të shkelë!
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
ul
Me siguri duhet të ul shpenzimet e ngrohjes sime.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
laj enët
Nuk më pëlqen të laj enët.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
gatuaj
Çfarë je duke gatuar sot?
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
posedoj
Unë posedoj një makinë sportive të kuqe.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
dal
Të lutem dal në daljen e radhës.
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
shërbej
Shefi po na shërben vetë sot.