Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
fillon
Shkolla po fillon për fëmijët.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
marr
Ajo duhet të marrë shumë ilaçe.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
urdhëroj
Ai urdhëron qenin e tij.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
shkruaj
Ju lutemi shkruani kodin tani.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
pres sipas madhësisë
Mbathja po preret sipas madhësisë.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parkoj
Makinat janë të parkuara në garazhin nëntokësor.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
largohem
Shumë anglezë donin të largoheshin nga BE-ja.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
kalon
Ajo kalon të gjithë kohën e lirë jashtë.
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
mësoj
Ai mëson gjeografinë.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
heq dorë
Ai dha dorëheqjen nga puna.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
ngjitem
Grupi i ecësve u ngjit në mal.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
gënjej
Ai shpesh gënjen kur dëshiron të shesë diçka.