Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
rrah
Ai e rrahu kundërshtarin e tij në tenis.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
lejoj
Nuk duhet ta lejosh depresionin.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
thërras
Djali thërret sa më me zë që mundet.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
kthen
Nëna e kthen vajzën në shtëpi.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
thërras
Mësuesja e thërret studentin.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
shkruaj
Ai është duke shkruar një letër.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
kujtoj
Kompjuteri më kujton takimet e mia.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
lind
Ajo lindi një fëmijë të shëndetshëm.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
shoh qartë
Unë mund të shoh gjithçka qartë me syzet e mia të reja.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
marr
Ata marrin sa më shpejt që mundin.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parkoj
Makinat janë të parkuara në garazhin nëntokësor.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
krahasoj
Ata krahasojnë figurat e tyre.