Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.

pajtohem
Ata u pajtuan të bëjnë marrëveshjen.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.

mendoj së bashku
Duhet të mendosh së bashku në lojërat me letra.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

përkrij
Ai po e përkrij murin në të bardhë.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.

fshij
Gjethelehtësit fshihen nën këmbët e mia.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.

krijoj
Ata donin të krijojnë një foto të shkakut.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!

shijo
Kjo shijon shumë mirë!
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

godit
Treni goditi makinën.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.

importoj
Ne importojmë fruta nga shumë vende.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.

vendos
Data po vendoset.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.

përdor
Ajo përdor produkte kozmetike çdo ditë.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!

shkruaj
Duhet të shkruash fjalëkalimin!
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.

dyshoj
Ai dyshon se është e dashura e tij.