Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

fitoj
Ai përpiqet të fitojë në shah.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.

vrapoj ngadalë
Ora vrapon disa minuta me vonese.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

largohen
Kur drita ndryshoi, makinat largoheshin.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

kërcej
Fëmija po kërcej me gëzim.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.

shpenzoj para
Duhet të shpenzojmë shumë para për riparime.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

ul
Ajo ul pranë detit në muzg.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.

vizitoj
Një mik i vjetër e viziton atë.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.

po vjen lart
Ajo po vjen lart shkallëve.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?

trokit
Kush trokiti te dera?
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.

shkruaj
Fëmijët po mësojnë të shkruajnë.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.

kryej
Ai kryen riparimin.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?

menaxhoj
Kush menaxhon paratë në familjen tënde?