Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
lejohem
Këtu lejohet të duhesh!
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
hedh
Ai hedh kompjuterin me zemërim mbi dysheme.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
riparoj
Ai donte të riparonte kabllon.
cms/verbs-webp/105934977.webp
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
prodhoj
Ne prodhojmë elektricitet me erë dhe diell.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
ndihmoj
Zjarrfikësit ndihmuan shpejt.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
promovoj
Duhet të promovojmë alternativat ndaj trafikut me makinë.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
gënjej
Ndonjëherë njeriu duhet të gënjejë në një situatë emergjence.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
kërcej mbi
Lopa ka kërcejur mbi një tjetër.
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
qëndroj
Alpinisti është duke qëndruar mbi majën.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
ndiej
Ai shpesh ndihet i vetëm.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
paguaj
Ajo pagoi me kartë krediti.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
kërkoj
Policia po kërkon për autorin.