Từ vựng
Học động từ – Albania

shpjegoj
Gjyshi i shpjegon botën nipit të tij.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

monitoroj
Këtu gjithçka monitorohet nga kamerat.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

han
Pulet po hanë farat.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.

hap
A mund të hapësh këtë kuti për mua, të lutem?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?

dukem si
Si dukesh ti?
trông giống
Bạn trông như thế nào?

telefonoj
Ajo mund të telefonojë vetëm gjatë pushimit të drekës.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.

sjell
Dërguesi i pizzave e sjell pizzën.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.

zgjidh
Detektivi zgjidh rastin.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.

ndodh
Këtu ka ndodhur një aksident.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.

digj
Një zjarr po digj në oxhak.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.

mbyll
Ajo mbyll perdet.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
