Từ vựng
Học động từ – Albania

lind
Ajo do të lindë së shpejti.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.

kujdesem
Duhet të kujdesesh për shenjat rrugore.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.

eksploroj
Astronautët duan të eksplorojnë hapësirën kozmike.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

kritikoj
Shefi e kritikon punonjësin.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.

lidh
Kjo urë lidh dy lagje.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.

dukem si
Si dukesh ti?
trông giống
Bạn trông như thế nào?

nënshkruaj
Ai nënshkroi kontratën.
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.

shkoj keq
Gjithçka po shkon keq sot!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!

shkoj me tren
Do të shkoj atje me tren.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

thërras
Djali thërret sa më me zë që mundet.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

përziej
Duhet të përziehen përbërës të ndryshëm.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
