Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/82893854.webp
kar kirin
Tabletên te heta niha kar dikin?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/95543026.webp
beşdar bûn
Wî di rêza de beşdar dibe.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/46602585.webp
veguhestin
Em bajêr li ser çiya veguheştin.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/104907640.webp
standin
Zarok ji dêgê tên standin.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/127554899.webp
tercih kirin
Keça me pirtûkan naxwîne; wê telefonê xwe tercih dike.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/102677982.webp
hîs kirin
Ew zaroka di mêjê xwe de hîs dike.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/120370505.webp
derxistin
Tu tiştek ji darikê der neke!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/11497224.webp
bersivdan
Xwendekar bersiva pirsê dide.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/75492027.webp
avêtin
Balafir avêtin dike.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/113248427.webp
serkeftin
Wî ceriband ku li şahmatê biserkeve.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tune bûn
Gelek heywanan îro tune bûne.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/96476544.webp
diyarkirin
Roja tê diyarkirin.
đặt
Ngày đã được đặt.