Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/113253386.webp
kar kirin
Ev caran nehat ser kar.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/51465029.webp
hêdî bûn
Saetê çend deqîqeyan hêdî dike.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/34567067.webp
lêkolîn kirin
Polîs ji bo fêmêr lêkolîn dike.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/110641210.webp
hêvî kirin
Menaçê wî hêvî kir.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/81025050.webp
şer kirin
Atletan hevûdu şer dikin.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/120686188.webp
xwendin
Keçan dixwazin bi hev re xwendin.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/112755134.webp
bang kirin
Ew tenê dikare dema nawçeya nîvro bang bike.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/123170033.webp
diflasin
Şirket wê guman diflasibe.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/64922888.webp
rêber kirin
Ev amûr me rê rêber dike.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/60395424.webp
baziyan kirin
Zarok bi şadiyê baziyan dike.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/117890903.webp
bersiv dan
Ew hertim yekem bersiv dide.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/62175833.webp
dîtin
Malbatên deryayê welatekî nû dîtin.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.