Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/90183030.webp
ช่วยขึ้น
เขาช่วยเขาขึ้น
ch̀wy k̄hụ̂n
k̄heā ch̀wy k̄heā k̄hụ̂n
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/33463741.webp
เปิด
คุณช่วยเปิดกระป๋องนี้ให้ฉันได้มั้ย?
Peid
khuṇ ch̀wy peid krap̌xng nī̂ h̄ı̂ c̄hạn dị̂ mậy?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/45022787.webp
ฆ่า
ฉันจะฆ่าแมลงวัน!
Ḳh̀ā
c̄hạn ca ḳh̀ā mælngwạn!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/118253410.webp
ใช้เงิน
เธอใช้เงินทั้งหมดของเธอ
chı̂ ngein
ṭhex chı̂ ngein thậngh̄md k̄hxng ṭhex
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/61826744.webp
สร้างสรรค์
ใครสร้างสรรค์โลก?
s̄r̂āngs̄rrkh̒
khır s̄r̂āngs̄rrkh̒ lok?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/54608740.webp
ถอน
ต้องถอนวัชพืชออก
T̄hxn
t̂xng t̄hxn wạchphụ̄ch xxk
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/118759500.webp
ปลูก
เราปลูกไวน์ได้เยอะ
plūk
reā plūk wịn̒ dị̂ yexa
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
cms/verbs-webp/129244598.webp
จำกัด
ในระหว่างการทำอาหารเพื่อลดน้ำหนัก คุณต้องจำกัดการรับประทานอาหาร
cảkạd
nı rah̄ẁāng kār thả xāh̄ār pheụ̄̀x ld n̂ảh̄nạk khuṇ t̂xng cảkạd kār rạbprathān xāh̄ār
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/111021565.webp
รู้สึกแย่
เธอรู้สึกแย่จากแมงมุม
rū̂s̄ụk yæ̀
ṭhex rū̂s̄ụk yæ̀ cāk mængmum
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/108286904.webp
ดื่ม
วัวดื่มน้ำจากแม่น้ำ
dụ̄̀m
wạw dụ̄̀m n̂ả cāk mæ̀n̂ả
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/83661912.webp
เตรียม
เขาเตรียมอาหารที่อร่อย
terīym
k̄heā terīym xāh̄ār thī̀ xr̀xy
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/91442777.webp
เหยียบ
ฉันไม่สามารถเหยียบพื้นด้วยเท้านี้
h̄eyīyb
c̄hạn mị̀ s̄āmārt̄h h̄eyīyb phụ̄̂n d̂wy thêā nī̂
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.