Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/47802599.webp
ชอบ
เด็ก ๆ หลายคนชอบลูกอมกว่าสิ่งที่ดีต่อส healthุขภาพ
chxb
dĕk «h̄lāy khn chxb lūkxm kẁā s̄ìng thī̀ dī t̀x s̄ healthuk̄h p̣hāph
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/124320643.webp
รู้สึกยาก
ทั้งสองคนรู้สึกยากที่จะลากัน.
Rū̂s̄ụk yāk
thậng s̄xng khn rū̂s̄ụk yāk thī̀ ca lā kạn.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/83661912.webp
เตรียม
เขาเตรียมอาหารที่อร่อย
terīym
k̄heā terīym xāh̄ār thī̀ xr̀xy
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/116932657.webp
รับ
เขารับบำนาญที่ดีเมื่อเขาแก่
rạb
k̄heā rạb bảnāỵ thī̀ dī meụ̄̀x k̄heā kæ̀
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/105934977.webp
ผลิต
เราผลิตไฟฟ้าด้วยลมและแสงอาทิตย์
p̄hlit
reā p̄hlit fịf̂ā d̂wy lm læa s̄ængxāthity̒
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/65840237.webp
ส่ง
ของจะถูกส่งให้ฉันในแพ็คเกจ
s̄̀ng
k̄hxng ca t̄hūk s̄̀ng h̄ı̂ c̄hạn nı phæ̆khkec
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/44518719.webp
เดิน
ทางนี้ไม่ควรเดิน
dein
thāng nī̂ mị̀ khwr dein
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/46385710.webp
รับ
ที่นี่รับบัตรเครดิต
rạb
thī̀ nī̀ rạb bạtr kherdit
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/123648488.webp
เยี่ยมชม
แพทย์เยี่ยมชมผู้ป่วยทุกวัน
yeī̀ym chm
phæthy̒ yeī̀ym chm p̄hū̂ p̀wy thuk wạn
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/3270640.webp
ไล่ตาม
คาวบอยไล่ตามม้า
lị̀ tām
khāwbxy lị̀ tām m̂ā
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/33493362.webp
โทรกลับ
โปรดโทรกลับมาหาฉันพรุ่งนี้
thor klạb
pord thor klạb mā h̄ā c̄hạn phrùngnī̂
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/82669892.webp
ไป
คุณทั้งสองกำลังไปที่ไหน?
pị
khuṇ thậng s̄xng kảlạng pị thī̀h̄ịn?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?