Từ vựng

Học động từ – Ba Tư

cms/verbs-webp/81973029.webp
شروع کردن
آنها طلاق خود را شروع خواهند کرد.
shrw’e kerdn
anha tlaq khwd ra shrw’e khwahnd kerd.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/121317417.webp
وارد کردن
بسیاری از کالاها از کشورهای دیگر وارد می‌شوند.
ward kerdn
bsaara az kealaha az keshwrhaa dagur ward ma‌shwnd.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/63868016.webp
برگشتن
سگ اسباب‌بازی را برمی‌گرداند.
brgushtn
sgu asbab‌baza ra brma‌gurdand.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/89516822.webp
مجازات کردن
او دخترش را مجازات کرد.
mjazat kerdn
aw dkhtrsh ra mjazat kerd.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/116932657.webp
دریافت کردن
او در سنین پیری بازنشستگی خوبی دریافت می‌کند.
draaft kerdn
aw dr snan peara baznshstgua khwba draaft ma‌kend.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/94193521.webp
پیچیدن
شما می‌توانید به چپ بپیچید.
peacheadn
shma ma‌twanad bh chepe bpeachead.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/112290815.webp
حل کردن
او بی‌فایده سعی می‌کند مشکل را حل کند.
hl kerdn
aw ba‌faadh s’ea ma‌kend mshkel ra hl kend.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/23257104.webp
هل دادن
آنها مرد را به آب هل می‌دهند.
hl dadn
anha mrd ra bh ab hl ma‌dhnd.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/98082968.webp
گوش دادن
او به او گوش می‌دهد.
guwsh dadn
aw bh aw guwsh ma‌dhd.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/89635850.webp
شماره گرفتن
او تلفن را برداشت و شماره را وارد کرد.
shmarh gurftn
aw tlfn ra brdasht w shmarh ra ward kerd.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/91254822.webp
چیدن
او یک سیب چید.
cheadn
aw ake sab chead.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/82811531.webp
سیگار کشیدن
او یک پیپ سیگار می‌کشد.
saguar keshadn
aw ake peape saguar ma‌keshd.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.